BDO –
Bản đồ học
BVR4 –
BAO VE RUNG TONG HOP
BC –
Bệnh cây
HCQ –
Cây rừng
CTSHMT –
chỉ thị sinh học môi trường
CTH –
CÔN TRÙNG HỌC
CNM –
Công nghệ môi trường
CNM4 –
Công nghệ môi trường
CNM5 –
Công Nghệ Quản Lý Môi Trường
NR319 –
Geospatial Application in Natural Resource Management
GSQ5 –
Giáo dục và truyền thông môi trường
TNTP –
Giáo dục và truyền Thông môi trường
GISVT –
GIS và viễn thám
VTG4 –
GIS và Viễn Thám
TINHOCUNGDUN –
GPS
KLCD –
Huong nghien cuu khoa luan-chuyen de
KTTV –
Khí tượng thủy văn
KV4 –
KHI TUONG THUY VAN
KHM4 –
Khoa học môi trường và tài nguyên thiên nhiên
KHMTDC –
Khoa học môi trường đại cương
KHMTDC –
Khoa học môi trường đại cương
KLTN –
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
KSTBRRMT –
Kiểm soát tai biến và Rủi ro môi trường
KTMT –
Kinh tế môi trường
KTQLLV –
Kỹ thuật quản lý lưu vực
QLD6 –
Kỹ thuật quản lý động vật hoang dã
KTXLCT –
KỸ THUẬT XỬ LÝ CHẤT THẢI
H_CQVLVH –
Lâm sản ngoài gỗ
QLTNRLAMHOC –
Luan an, Luan van, Khoa luan, Chuyen de tot nghiep
MHH4 –
Mô hình hóa môi trường
MMH4 –
Mô hình hóa môi trường
NVKL –
Nghiệp vụ kiểm lâm
NR422 –
NR422 - GIS Applications
PTMT4 –
PHAN TICH MOI TRUONG
QTNTN –
Quan hệ công chúng trong QLTNTN
QLCL4 –
Quản lý các loại rừng
QTCT –
Quản lý chất thải
QLCTNH –
Quản lý chất thải nguy hại
QLCTR –
Quản lý chất thải rắn
QLLR –
Quản lý lửa rừng
QLLV –
Quản lý lưu vực
QLLV –
Quản lý Lưu vực
QLM –
Quản lý môi trường đô thị
2C70 –
Quản lý môi trường đô thị và Khu công nghiệp
QLTNN –
Quản lý tài nguyên nước
QTV5 –
Quan trắc và kiểm định môi trường
QTKD1 –
Quản trị kinh doanh 1
QHMT –
Quy hoạch môi trường
QHMT –
Quy hoạch Môi trường
QHSTCQ –
Quy hoạch sinh thái cảnh quan
SXSH –
Sản xuất sạch hơn
SVR –
sinh vật rừng
SDDBDKH –
Sử dụng đất và biến đổi khí hậu toàn cầu
CACLINHVUC –
Tai lieu tong hop
TNNL04 –
Tài nguyên năng lượng và khoáng sản
TNS4 –
TAI NGUYEN SINH VAT
TNSV –
tai nguyen thuc vat rung
H_VLVH –
Thực vật rừng
TVRQH –
Thực vật rừng quý hiếm
TVRQH –
THUC VAT RUNG QUY HIEM
THUDLN –
Tin học ứng dụng trong lâm nghiệp
VSVMT –
Vi sinh vật môi trường
DDS4 –
ĐA DẠNG SINH HỌC
DDSH –
ĐA DẠNG SINH HỌC
DDSH –
ĐA DẠNG SINH HỌC
DGT –
Đánh giá môi trường
GRRMT –
Đánh giá rủi ro môi trường
GRRMT –
Đánh giá rủi ro môi trường
DTM –
Đánh giá tác động môi trường
HSKMT –
Độc học và sức khỏe môi trường
DVR1 –
ĐỘNG VẬT RỪNG 1
DDVR1HCQ –
ĐỘNG VẬT RỪNG I