1. Tên môn học (học phần)
Tên tiếng Việt: Cây rừng
Tên tiếng Anh: Forest Trees
Mã môn học: CRR4
2. Số tín chỉ: 3 (45 tiết)
3. Phân bổ thời gian
Học phần |
TT chương |
Tên chương |
Tổng số giờ |
Lý thuyết |
Thực hành Số tiết (số tiết thực tế) |
Cây rừng |
1 |
Giới thiệu chung về môn học |
3 |
3 |
0 |
2 |
Thực vật ngành Thông (Pinophyta) |
6 |
4 |
2 (4) |
|
3 |
Thực vật ngành Ngọc lan (Magnoliophyta) |
36 |
28 |
8 (16) |
|
|
Tổng |
45 |
35 |
10 (20) |